KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN.
Từ 16h00 ngày 11/05/2019 đến 16h00 ngày 12/05/2019.
CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài (LOA)
|
Trọng tải (DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
16h30 – 11/5
|
Rich Ocean 9
|
8.2
|
110.7
|
9.998
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
LÂN
|
C3
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
2
|
20h – 11/5
|
Việt Phúc 07
|
4.0
|
79.9
|
4.406
|
|
|
P.16
|
C3N
|
|
|
3
|
5h – 12/5
|
Thành Đạt 128
|
4.0
|
70
|
3.145
|
|
|
TC
|
C3N CM Việt Phúc 07
|
Chuyển cầu
|
|
4
|
5h30 – 12/5
|
Marivia
|
8.9
|
188
|
30.369
|
VMy09,TThg, TMinh.
|
VĂN
|
P.0
|
TC01
|
|
|
5
|
7h – 12/5
|
Thành Đạt 128
|
4.3
|
70
|
3.145
|
|
|
C3N CM Việt Phúc 07
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
6
|
7h15 – 12/5
|
Nam Thành 35
|
2.5
|
70
|
1.980
|
|
|
P.16
|
C3N CM Việt Phúc 07
|
|
|
7
|
12h – 12/5
|
Marivia
|
10.1
|
188
|
30.369
|
VMy09,TThg, TMinh.
|
HÙNG
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
TÂN CẢNG MT;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
11:00 12/05
|
Vinacomin 08
|
4.0
|
76
|
3469
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,Th.lưu
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng tải (DWT)
|
|
1
|
RICH OCEAN 9
|
8.2
|
110.7
|
9,998
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
16h30 – 11/05
|
C3
|
P.0
|
|
|
2
|
MARIVIA
|
8.9
|
188.1
|
30,369
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.
|
5h30 – 12/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
3
|
MARIVIA
|
10.1
|
188.1
|
30,369
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.
|
12h00 – 12/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|