KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 13/5/2019

Thứ Hai, 13/05/2019, 08:22 GMT+7

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN

Từ 16h00 ngày 12/05/2019 đến 16h00 ngày 13/05/2019

CẢNG QUY NHƠN

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

15h – 12/5

Uni Fortune

9.8

199.9

47.002

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Bình An 2000, Bình An 06

Xứ

C4

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

2

15h30-12/5

Hào Hưng 66

7.2

175

34.021

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Bình An 2000, Bình An 06

Hùng

P.0

C4

Làm hàng

 

 

3

16h - 12/5

Corebest Ol

5.5

127.8

12.349

Việt Mỹ 09, Bình An 2000

Văn

1C

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

4

16h – 12/5

Thái Hà 6666

5.2

79

3.008

 

 

P.16

1A

Vào làm hàng

 

 

5

17h – 12/5

Max King

8.7

182.5

23.840

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09

Văn

P.0

 

Vào làm hàng

 

 

6

17h15-12/5

Nam Thành 35

3.0

70

1.980

 

 

C3N CM

Việt Phúc 07

1C

Chuyển cầu

 

 

7

17h30-12/5

Thanh Tùng 68

3.5

66

1.471

 

 

P.16

1B

Vào làm hàng

 

 

8

5h – 13/5

Max King

8.7

182.5

23.840

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09

Việt

TC01

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

9

5h30-13/5

Kitty Tide

9.2

127.7

14.283

Việt Mỹ 09, Bình An 2000

Lân

C2

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 
 

CẢNG TCMT

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

16:00 12/05

Hùng Khánh 89

4.0

 76,2

 2.968

Không

0

P16

TCMT,HL

Vào xếp dỡ hàng

 

 
 

 

 

KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN

 

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

UNI FORTUNE

 

9.8

199.9

47,002

Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000, Bình An 06

15h00 – 12/05

C4

P.0

 

 

2

HAO HUNG 66

7.2

175

34,021

Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000, Bình An 06

15h30 – 12/05

1A

C4

Shifting

 

3

COREBEST OL

5.5

127.8

12,349

Việt Mỹ 09, Bình An 2000.

16h00 – 12/05

1C

P.0

 

 

4

MAXKING

8.7

182.52

23,840

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.

17h00 – 12/05

P.0

TCQN

 

 

5

MAXKING

8.7

182.52

23,840

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.

5h00 – 13/05

TCQN

P.0

 

 

6

KITY TIDE

9.2

127.7

14,283

Việt Mỹ 09, Bình An 2000.

5h30 – 13/05

C2

P.0

 

 

7

UNI FORTUNE

9.8

199.9

47,002

Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000, Bình An 06

15h00 – 12/05

C4

P.0