KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14/5/2019

Thứ Hai, 13/05/2019, 20:39 GMT+7

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN

Từ 16h00 ngày 13/05/2019 đến 16h00 ngày 14/05/2019

CẢNG QUY NHƠN

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

17h – 13/5

Thanh Tùng 68

3.5

66

1.471

 

 

1B

C2T

Chuyển cầu

 

 

2

17h30-13/5

Thái Hà 6666

2.5

79

3.008

 

 

1A

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

3

18h – 13/5

Thái Hà 19

5.0

79

3.164

 

 

P.16

1A

Vào dỡ hàng

 

 

4

5h – 14/5

Nam Thành 35

4.0

70

1.980

 

 

1C

 

Xong hàng, rời cầu

 

 

5

6h – 14/5

Nam Phát 01

3.5

70

1.924

 

 

C2N

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

6

7h – 14/5

Seiyo Explorer

6.0

153.8

24.800

Tiên Minh, Bình An 2000,Bình An 06

Xứ

P.0

1C

Vào làm hàng

 

 

7

15h30-14/5

Kota Jaya

8.0

193

24.921

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09

Hùng

P.0

TC01

Vào làm hàng

 

 
 

 

CẢNG THỊ NẠI

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

05h00-14/05

Phương Đông 568

3.5

97

5.382

Cửu Long 01,Cửu Long 18

Lợi

TN1-1A

P.0

Xong hàng rời cầu

 

 

2

05h00-14/05

Thành Trung 26

3.5

 74

2.459

 

 

Phao 16

TN1-1A

Vào làm hàng

 

 
 

 

 

 

 

 

CẢNG TCMT

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

16:00 13/05

Hà Phú 18

4.0

 65.0

 1,628

Không

0

P16

TCMT

Vào xếp dỡ hàng

 

 
 

 

KẾ HOẠCH TÀU LAI Cty Cửu Long

 

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

PHUONG DONG 568

3,2

104,986

6679

Cửu Long 01,Cửu Long 18

05h00-14/05/19

TNQN

P.0

 

 
 

 

KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN

 

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

SEIYO EXPLORER

6.0

153.8

24,800

Tiên Minh, Bình An 2000,Bình An 06.

7h00 – 14/05

P.0

1C

 

 

2

KOTA JAYA

8.0

193.03

24,921

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09.

15h30 – 14/05

P.0

TCQN