KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 17/05/2019 đến 16h00 ngày 18/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h – 17/5
|
Minh Tân 36
|
4.2
|
72
|
3.548
|
|
|
P.16
|
C2T
|
|
|
|
2
|
17h – 17/5
|
Pan Orama II
|
4.5
|
49.9
|
185
|
|
|
1A
|
|
Xong, rời cầu
|
|
|
3
|
17h15 – 17/5
|
Thành Trung 26
|
2.5
|
74
|
2.459
|
|
|
P.16
|
1B, thượng lưu
|
|
|
|
4
|
6h – 18/5
|
Thái Hà 19
|
3.0
|
79
|
3.164
|
|
|
P.16
|
1A
|
|
|
|
5
|
9h – 18/5
|
Firstec
|
9.5
|
175
|
34.074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
HÙNG
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
6
|
9h30 – 18/5
|
MSC Sierra II
|
8.5
|
181
|
31.829
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000.
|
HÙNG
|
P.0
|
TC01
|
|
|
|
7
|
16h – 18/5
|
MSC Sierra II
|
8.5
|
181
|
31.829
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000.
|
VĂN
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h00-17/05/19
|
Thành Luyện 36
|
4.4
|
73.3
|
2.477
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2A
|
Vào làm hàng
|
1
|
|
2
|
05h00-18/05/19
|
Phạm Đình 18
|
3.3
|
65
|
1.534
|
|
|
Phao 0
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
2
|
|
CẢNG TCMT
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
06:00 18/05
|
ND 2268
|
4.0
|
71.0
|
3,337.0
|
Không
|
Không
|
TCMT
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
|
2
|
11:00 18/05
|
Hữu Nghị 02
|
4.0
|
80.0
|
3,239.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
FIRSTEC
|
9.5
|
175.17
|
34,074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
9h00 – 18/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
2
|
MSC SIERRA II
|
8.5
|
181
|
31,829
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000.
|
9h30 – 18/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
3
|
MSC SIERRA II
|
8.5
|
181
|
31,829
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000.
|
16h00 – 18/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|