KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 19/5/2019

Thứ Bảy, 18/05/2019, 17:00 GMT+7

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN

Từ 16h00 ngày 18/05/2019 đến 16h00 ngày 19/05/2019

CẢNG QUY NHƠN

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

16h30-18/5

MSC Sierra II

8.5

181

31.829

Tiên Minh, Tiên Thắng,Bình An 2000

Văn

TC01

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

2

17h – 18/5

Trung Nguyên 18

2.5

79

3.147

 

 

1B

P 16

Xong hàng, rời cầu

 

 

3

23h – 18/5

VP Asphalt 2

4.6

98

3.095

Bình An 06, Việt Mỹ 09

Lợi

P.0

1A

Vào làm hàng

 

 

4

5h30-19/5

Future

8.5

182

24.700

Tiên Minh, Tiên Thắng,Bình An 2000

Xứ

P.0

TC01

Vào làm hàng

 

 

5

6h – 19/5

An Thắng 39

3.0

79

3.147

 

 

P.16

1B

Vào làm hàng

 

 

6

10h – 19/5

Thành Trung 26

2.5

74

2.459

 

 

P.16

1B, TL

Vào làm hàng

 

 

7

11h30-19/5

Future

9.4

182

24.700

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09

Việt

TC01

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

8

15h – 19/5

Medi Hakata

8.5

189.9

58.048

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Việt Mỹ 09, Bình An 2000

Hùng

C4

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

9

16h – 19/5

Uni Harvest

7.0

199.9

46.899

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Việt Mỹ 09, Bình An 06

Hùng

P.0

C4

Vào làm hàng

 

 
 

CẢNG TCMT

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

16:00 18/05

Tiến Đạt 19

4.0

79

 3.221

Không

 

P.0

TCMT

Vào xếp dỡ hàng

 

 

2

17:00 18/05

An Thắng 39

4.0

79

 3.146

Không

 

TCMT,HL

 

Xong hàng rời cầu

 

 

3

18:00 18/05

Thanh Tùng 68

4.0

66

 1.473

Không

 

P16

TCMT,HL

Vào xếp dỡ hàng

 

 
 

KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

MSC SIERRA II

8.5

181

31,829

Tiên Minh, Tiên Thắng,Bình An 2000.

16h30 – 18/05

TCQN

P.0

 

 

2

VP ASPHALT 2

4.6

98

3,095

Bình An 06, Việt Mỹ 09.

23h00 – 18/05

P.0

1A

 

 

3

FUTURE

8.5

182.12

24,700

Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000.

5h30 – 19/05

P.0

TCQN

 

 

4

FUTURE

9.4

182.12

24,700

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09.

11h30 – 19/05

TCQN

P.0

 

 

5

MEDI HAKATA

8.45

189.9

58,078

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09, Bình An 2000.

15h00 – 19/05

C4

P.0

 

 

6

UNI HARVEST

7.0

199.9

46,899

Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09, Bình An 06.

16h00 – 19/05

P.0

C4