KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20/5/2019

Thứ Hai, 20/05/2019, 08:17 GMT+7

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN

Từ 16h00 ngày 19/05/2019 đến 16h00 ngày 20/05/2019

CẢNG QUY NHƠN

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

16h – 19/5

Future

9.4

182

24.700

Tiên Minh, Tiên Thắng,  Việt Mỹ 09

Việt

TC01

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

2

16h15-19/5

Medi Hakata

8.5

189.9

58.048

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Việt Mỹ 09, Bình An 2000

Hùng

C4

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

3

16h45-19/5

Uni Harvest

7.0

199.9

46.899

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Việt Mỹ 09, Bình An 06

Việt

P.0

C4

Vào làm hàng

 

 

4

17h – 19/5

Biển Đông 19

3.5

70

1.975

 

 

P.16

1B

Vào làm hàng

 

 

5

20h – 19/5

Nordemilia

7.5

169.9

23.673

Tiên Minh, Việt Mỹ 09

Lân

P.0

TC01

Vào làm hàng

 

 

6

5h – 20/5

VP Asphalt 2

3.2

98

3.095

Bình An 06, Việt Mỹ 09

Lợi

1A

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

7

5h30-20/5

Nordemilia

7.8

169.9

23.673

Tiên Thắng, Bình An 2000

Văn

TC01

P.0

Xong hàng, rời cầu

 

 

8

6h – 20/5

Firstec

9.5

175

34.074

Tiên Minh, Tiên Thắng,

Việt Mỹ 09, Bình An 06

Văn

P.0

TC01

Vào làm hàng

 

 

9

7h – 20/5

Vissai VTC 12

6.2

97

5.188

Bình An 2000, Bình An 06

Lợi

P.0

1A

Vào làm hàng

 

 
 

CẢNG THỊ NẠI

STT

Thời gian

Tên tàu

Mớn nước

Chiều dài

Trọng tải

Tàu Lai

Hoa tiêu

Điều động đến vị trí

Lý do

Xác nhận thỏa thuận tàu

 

Từ

Đến

 

LOA

DWT

 

1

22:00 19/05

Tiến Đạt 36

4.0

71

 2258

Không

 

P.16

TN2-2A

Vào xếp dỡ hàng

 

 
 

 

KẾ HOẠCH TÀU LAI CTY CỮU LONG

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

LONG PHU 18

6,0

102,25

4.999

Cửu Long 06,Cửu Long 18

06h30-20/05

P.0

PDQN

 

 
 

KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN

 

STT

TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ

TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ

Thời gian

Vị trí hỗ trợ

Ghi chú

 

Từ

Đến

 

Tên tàu

Mớn nước(A)

Chiều dài
(LOA-M)

Trọng Tải (DWT)

 

1

FUTURE

9.4

182.12

24,700

Tiên Minh, Tiên Thắng,  Việt Mỹ 09.

16h00 – 19/05

TCQN

P.0

 

 

2

MEDI HAKATA

8.45

189.9

58,078

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 2000.

16h15 – 19/05

C4

P.0

 

 

3

UNI HARVEST

7.0

199.9

46,899

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 06.

16h45 – 19/05

P.0

C4

 

 

4

NORDEMILIA

7.5

169.99

23,673

Tiên Minh, Việt Mỹ 09.

20h00 – 19/05

P.0

TCQN

 

 

5

VP ASPHALT 2

3.2

98

3,095

Bình An 06, Việt Mỹ 09.

5h00 – 20/05

1A

P.0

 

 

6

NORDEMILIA

7.8

169.99

23,673

Tiên Thắng, Bình An 2000.

5h30 – 20/05

TCQN

P.0

 

 

7

FIRSTEC

9.5

175.17

34,074

Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 06.

6h00 – 20/05

P.0

TCQN

 

 

8

VISSAI VCT 12

6.2

97

5,188

Bình An 2000, Bình An 06.

7h00 – 20/05

P.0

1A