KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 19/05/2019 đến 16h00 ngày 20/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h – 20/5
|
Thành Trung 36
|
3.5
|
75
|
2.656
|
|
|
1C
|
1B CM An Thắng 39
|
Chuyển cầu
|
|
|
2
|
17h30 – 20/5
|
Thuận Hải 68
|
3.5
|
71
|
2.165
|
|
|
C2N
|
1C
|
Chuyển cầu
|
|
|
3
|
17h45 – 20/5
|
Minh Tân 36
|
3.5
|
72
|
3.548
|
|
|
C2T
|
1C Thuận Hải 68
|
Chuyển cầu
|
|
|
4
|
20h – 20/5
|
Oriental Core
|
5.3
|
149.5
|
19.975
|
Tiên Minh, Việt Mỹ 09
Bình An 06.
|
LÂN
|
P.0
|
C2
|
|
|
|
5
|
22h – 20/5
|
Thuận Hải 68
|
4.0
|
71
|
2.165
|
|
|
1B
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
6
|
22h – 20/5
|
Minh Tân 36
|
3.5
|
72
|
3.548
|
|
|
1C Thuận Hải 68
|
1C
|
Chuyển cầu
|
|
|
7
|
5h – 21/5
|
Biển Đông 19
|
2.5
|
70
|
1.975
|
|
|
1B
|
1C CM Minh Tân 36
|
Chuyển cầu
|
|
|
8
|
5h15 – 21/5
|
Thành Trung 36
|
3.5
|
75
|
2.656
|
|
|
1B CM An Thắng 39
|
1B
|
Chuyển cầu
|
|
|
9
|
5h30 – 21/5
|
Đông Thiên Phú 09
|
4.8
|
79
|
3.145
|
|
|
P.16
|
1B CM An Thắng 39
|
|
|
|
10
|
10h30 – 21/5
|
Firstec
|
9.5
|
175
|
34.074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
XỨ
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
11
|
11h – 21/5
|
An Thắng 39
|
4.5
|
79
|
3.147
|
|
|
1B
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
12
|
11h15 – 21/5
|
Đông Thiên Phú 09
|
4.5
|
79
|
3.145
|
|
|
1B CM An Thắng 39
|
1B
|
Chuyển cầu
|
|
|
13
|
11h30 – 21/5
|
Kota Jasa
|
8.5
|
193
|
24.973
|
Tiên Minh, Tiên Thắng Bình An 2000 .
|
XỨ
|
P.0
|
TC01
|
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h00-20/05/19
|
Hùng Mạnh 86
|
5
|
78
|
3.200
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
|
|
2
|
16h00-20/05/19
|
Á Đông 18
|
4.3
|
66
|
1.741
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2A
|
Vào làm hàng
|
|
|
3
|
05h00-21/05/19
|
Minh Khai 19
|
3.4
|
53
|
983
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CTY CỮU LONG
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
BÍCH THANH 18
|
6.2
|
91.94
|
5235.9
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
11h00-21/05/19
|
P.0
|
TNQN
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
ORIENTAL CORE
|
5.3
|
149.5
|
19,975
|
Tiên Minh, Việt Mỹ 09
Bình An 06.
|
20h00 – 20/05
|
P.0
|
C2
|
|
|
2
|
FIRSTEC
|
9.5
|
175.17
|
34,074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
10h30 – 21/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
3
|
KOTA JASA
|
8.5
|
193.03
|
24,973
|
Tiên Minh, Tiên Thắng Bình An 2000 .
|
11h30 – 21/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
TÂN CẢNG MIỀN TRUNG
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
16:30 20/05
|
Hoàng Sa 26
|
4.0
|
71.7
|
1,851.9
|
Không
|
Không
|
P16
|
Hải Đạt 68,
Hạ lưu
|
|
2
|
17:00 20/05
|
Thanh Tùng 68
|
4.0
|
66.1
|
1,473.0
|
Không
|
Không
|
TCMT,
Th.lưu
|
|
|
3
|
05:00 21/05
|
Hoàng Sa 26
|
4.0
|
71.7
|
1,851.9
|
Không
|
Không
|
TCMT,
Th.lưu
|
|
|
4
|
05:00 21/05
|
14-11-87
|
4.0
|
70.0
|
2,483.2
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,
Th.lưu
|
|