KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 21/05/2019 đến 16h00 ngày 22/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h – 21/5
|
Thành Trung 36
|
3.5
|
75
|
2.656
|
|
|
1B
|
1B CM Đông Thiên Phú 09
|
Chuyển cầu
|
|
|
2
|
18h – 21/5
|
Kota Jasa
|
8.7
|
193
|
24.973
|
Tiên Minh,Tiên Thắng,Bình An 2000
|
Hùng
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
3
|
18h15-21/5
|
Biển Đông 19
|
3.5
|
70
|
1.975
|
|
|
1C CM Minh Tân 36
|
TC
|
Chuyển cầu
|
|
|
4
|
20h – 21/5
|
Minh Tân 36
|
2.5
|
72
|
3.548
|
|
|
1C
|
P 16
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
5
|
5h – 22/5
|
Đông Bắc Sun
|
7.1
|
110
|
7.759
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09
|
Quảng
|
P.0
|
1C
|
Vào làm hàng
|
|
|
6
|
9h – 22/5
|
Biển Đông 19
|
4.0
|
70
|
1.975
|
|
|
TC01
|
P 16
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
7
|
10h – 22/5
|
Istar 36
|
2.2
|
84
|
3.600
|
Bình An 06
|
|
C3N
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
8
|
10h15-22/5
|
Hải Dương 27
|
3.6
|
70
|
1.942
|
|
|
P.16
|
C3N
|
Vào làm hàng
|
|
|
9
|
10h30-22/5
|
Tiến Đạt 36
|
2.5
|
70
|
2.258
|
|
|
P.16
|
C3N CM Hải Dương 27
|
Vào làm hàng
|
|
|
10
|
11h – 22/5
|
Vissai VTC 12
|
4.2
|
97
|
5.188
|
|
Quảng
|
1A
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
11
|
11h15-22/5
|
Việt Nhật 06
|
5.3
|
79.8
|
3.887
|
|
|
P.16
|
1A
|
Vào làm hàng
|
|
|
12
|
12h – 22/5
|
Aisopos II
|
9.1
|
172
|
24.195
|
|
Việt
|
P.0
|
TC01
|
Vào làm hàng
|
|
|
CẢNG TCMT
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
18:00 21/05
|
Hải Đạt 68
|
4.0
|
78.6
|
3,228
|
Không
|
Không
|
TCMT
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
|
2
|
05:00 22/05
|
14-11-87
|
4.0
|
70.0
|
2,483
|
Không
|
Không
|
TCMT
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
|
3
|
06:00 22/05
|
Pacific Friend
|
4.09
|
120.0
|
12,121
|
Cửu Long 08,Cửu Long 18
|
Lân
|
P16
|
TCMT
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CTY CỮU LONG
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
PACIFIC FRIEND
|
4,8
|
120
|
12.121
|
Cửu Long 08,Cửu Long 18
|
06h00-22/05
|
P.0
|
TCMT
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
KOTA JASA
|
8.7
|
193.03
|
24,973
|
Tiên Minh, Tiên Thắng Bình An 2000 .
|
18h00 – 21/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
2
|
DONG BAC SUN
|
7.1
|
110
|
7,759
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09.
|
05h00 – 22/05
|
P.0
|
1C
|
|
|
3
|
ISTAR 36
|
2.2
|
84
|
3,600
|
Bình An 06.
|
10h00 – 22/05
|
C3
|
P.0
|
|
|
4
|
VISSAI VCT 12
|
4.2
|
97
|
5,188
|
Bình An 06, Việt Mỹ 09.
|
11h15 – 22/05
|
1A
|
P.0
|
|
|
5
|
AISOPOS II
|
9.1
|
172
|
24,195
|
Tiên Minh, Tiên Thắng.
|
12h00 – 22/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|