KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN.
Từ 16h00 ngày 09/07/2019 đến 16h00 ngày 10/07/2019.
CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài (LOA)
|
Trọng tải (DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
16h – 9/7
|
Thuận Hải 68
|
4.0
|
71
|
2.165
|
|
|
P.16
|
1B
|
|
|
2
|
21h – 9/7
|
Trung Nguyên 18
|
4.5
|
79
|
3.147
|
|
|
P.16
|
C2T
|
|
|
3
|
21h30 – 9/7
|
Kota Jaya
|
9.3
|
193
|
24.921
|
VMỹ 18, TThắng, VMỹ 09.
|
VIỆT;Lân TT
|
P.0
|
TC01
|
|
|
4
|
5h – 10/7
|
Kota Jaya
|
9.2
|
193
|
24.921
|
Việt Mỹ 18, Tiên Thắng, BAn 2000.
|
VĂN;Lân TT
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
5
|
8h30 – 10/7
|
Polyworld
|
6.0
|
189.9
|
56.641
|
VMỹ 18, TThắng, VMỹ 09, BAn 06.
|
HÙNG;HuyênTT
|
C4
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
6
|
9h – 10/7
|
Mia Schulte
|
9.2
|
188.9
|
30.231
|
Việt Mỹ 18, Tiên Thắng, BAn 2000.
|
HÙNG;HuyênTT
|
P.0
|
TC01
|
|
|
7
|
15h – 10/7
|
Mia Schulte
|
8.2
|
188.9
|
30.231
|
VMỹ 18, TThắng, VMỹ 09.
|
XỨ;Lân TT
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
05h00-10/07/19
|
Thái Sơn 16
|
5
|
79
|
3.799
|
|
|
Phao 0
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
|
2
|
05h00-10/07/19
|
Sao Mai 135
|
1.8
|
58
|
950
|
|
|
TN2-2B
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng tải (DWT)
|
|
1
|
KOTA JAYA
|
9.3
|
193.03
|
24,921
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
21h30 – 09/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
2
|
KOTA JAYA
|
9.2
|
193.03
|
24,921
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000.
|
5h00 – 10/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
3
|
POLYWORLD
|
6.0
|
189.9
|
56,641
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
8h30 – 10/7
|
C4
|
P.0
|
|
|
4
|
MIA SCHULTE
|
9.2
|
188.85
|
30,231
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000.
|
9h00 – 10/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
5
|
MIA SCHULTE
|
8.2
|
188.85
|
30,231
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
15h00 – 10/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
LẬP KẾ HOẠCH LÃNH ĐẠO DUYỆT
Trần Quang Sa PGĐ. Liễu Minh Hoài
Đã ký