KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN.
Từ 16h00 ngày 10/07/2019 đến 16h00 ngày 11/07/2019.
CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài (LOA)
|
Trọng tải (DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
16h – 10/7
|
Việt Trung 68
|
4.0
|
72
|
1.996
|
|
|
1C
|
|
Chủ hàng chưa có kế hoạch làm hàng, tàu tạm thời rời cầu
|
X
|
2
|
22h30 – 10/7
|
Biển Đông Freighter
|
6.6
|
124.8
|
7.082
|
Bình An 06, Bình An 2000.
|
Huyên
|
P.0
|
C4
|
|
|
3
|
4h – 11/7
|
Trường An 26
|
2.5
|
76
|
2.387
|
|
|
P.0
|
C2N
|
|
|
4
|
5h – 11/7
|
Jin Hai No.1
|
7.1
|
129
|
15.248
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
Lân, Huyên thực tập
|
1A
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
5
|
5h15 – 11/7
|
Thái Hà 19
|
4.5
|
79
|
3.164
|
|
|
P.16
|
1A
|
|
|
6
|
6h – 11/7
|
MSC Sierra II
|
8.8
|
181.4
|
31.829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Bình An 06.
|
Văn, Huyên thực tập
|
P.0
|
TC01
|
|
|
7
|
7h – 11/7
|
Hào Hưng 01
|
5.3
|
153
|
21.989
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
|
P.0
|
1C
|
|
|
8
|
8h – 11/7
|
Biển Đông Freighter
|
6.8
|
124.8
|
7.082
|
Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
Hùng
|
C4
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
9
|
9h – 11/7
|
Iris Express
|
7.1
|
199.9
|
43.003
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000, Bình An 06
|
Hùng
|
P.0
|
C4
|
|
|
10
|
10h – 11/7
|
Duy Phát 25
|
2.5
|
69
|
1.980
|
|
|
C3N
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
11
|
10h15 – 11/7
|
Hải Minh 26
|
2.5
|
69
|
1.951
|
|
|
P.16
|
C3N
|
|
|
12
|
12h – 11/7
|
MSC Sierra II
|
8.5
|
181.4
|
31.829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Việt Mỹ 09.
|
Xứ,Lân Thực tập
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
Phao An Phú
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
17h00 10/07
|
HẢI HÀ 18
|
3.5
|
59
|
948
|
|
|
P0
|
P.AnPhú
|
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng tải (DWT)
|
|
1
|
BIEN DONG FREIGHTER
|
6.6
|
124.8
|
7,082
|
Bình An 06, Bình An 2000.
|
22h30 – 10/7
|
P.0
|
C4
|
|
|
2
|
JINHAI NO.1
|
7.1
|
129
|
15,248
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
5h00 – 11/7
|
1A
|
P.0
|
|
|
3
|
MSC SIERRA II
|
8.8
|
181.4
|
31,829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Bình An 06.
|
6h00 – 11/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
4
|
HAO HUNG 01
|
5.3
|
153
|
21,989
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
7h00 – 11/7
|
P.0
|
1C
|
|
|
5
|
BIEN DONG FREIGHTER
|
6.8
|
124.8
|
7,082
|
Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
8h00 – 11/7
|
C4
|
P.0
|
|
|
6
|
IRIS EXPRESS
|
7.1
|
199.9
|
43,003
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000, Bình An 06.
|
10h00 – 11/7
|
P.0
|
C4
|
|
|
7
|
MSC SIERRA II
|
8.5
|
181.4
|
31,829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Việt Mỹ 09.
|
12h00 – 11/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
LẬP KẾ HOẠCH LÃNH ĐẠO DUYỆT
Phan Quang Long PGĐ. Liễu Minh Hoài
Đã ký