KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 16/07/2019 đến 16h00 ngày 17/07/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h – 16/7
|
An Thắng 39
|
2.5
|
79
|
3.147
|
|
|
C3N
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
2
|
17h – 16/7
|
Thuận Hải 68
|
3.0
|
71
|
2.165
|
|
|
C2N
|
C2T CM Thành Thắng 01
|
Chuyển cầu
|
|
3
|
17h30 – 16/7
|
Bình Dương 19
|
4.0
|
75
|
2.560
|
|
|
P.16
|
C2N
|
|
|
4
|
20h – 16/7
|
Nam Khánh 68
|
5.0
|
79
|
3.199
|
|
|
P.16
|
C3N
|
|
|
5
|
20h30 – 16/7
|
Kota Jasa
|
9.0
|
193
|
24.973
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000.
|
Việt, Trung thực tập
|
P.0
|
TC01
|
|
|
6
|
5h – 17/7
|
Kota Jasa
|
9.0
|
193
|
24.973
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
Xứ, Trung thực tập
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
7
|
6h – 17/7
|
Uni Lucky
|
6.9
|
199.9
|
42.692
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000, Bình An 06.
|
Xứ, Trung thực tập
|
P.0
|
C4
|
|
|
8
|
9h – 17/7
|
Ulanga
|
9.05
|
185
|
27.200
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Bình An 2000.
|
Hùng, Trung thực tập
|
P.0
|
TC01
|
|
|
9
|
15h – 17/7
|
Thành Phát 01
|
4.0
|
70
|
1.980
|
|
Quảng
|
1A
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
10
|
15h30 – 17/7
|
Việt Nhật 08
|
3.5
|
79
|
4.145
|
|
|
P.16
|
1A
|
|
|
11
|
16h – 17/7
|
Ulanga
|
8.0
|
185
|
27.200
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
Việt, Trung thực tập
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
Tân cảng Miền Trung
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
18:00 16/07
|
Phương Nam 126
|
4.0
|
79.98
|
5,337.0
|
Không
|
Quảng
|
TCMT
|
P 16
|
Tàu ra phao 16 khắc phục sự cố
|
|
2
|
18:00 16/07
|
VT 51-11-87
|
4.0
|
59.0
|
450
|
Không
|
Không
|
TCMT
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
3
|
18:00 16/07
|
Hà Phú 18
|
4.0
|
65.0
|
1,628.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,
Hạ lưu
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
4
|
18:00 16/07
|
Tiến Đạt 08
|
4.0
|
72.9
|
2,142.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,
Th.lưu
|
Tiếp tục xếp dỡ
|
|
5
|
09:00 17/07
|
Minh Phát 09
|
4.0
|
58.0
|
907.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
Tiến Đạt 08,
Th.lưu
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
KOTA JASA
|
9.0
|
193.03
|
24,973
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000.
|
20h30 – 16/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
2
|
KOTA JASA
|
9.0
|
193.03
|
24,973
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
5h00 – 17/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
3
|
UNI LUCKY
|
6.9
|
199.9
|
42,692
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 2000, Bình An 06.
|
5h30 – 17/7
|
P.0
|
C4
|
Điều chỉnh
|
|
4
|
ULANGA
|
9.05
|
185
|
27,200
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,
Bình An 2000.
|
9h00 – 17/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
5
|
ULANGA
|
8.0
|
185
|
27,200
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Việt Mỹ 09.
|
16h00 – 17/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
Cảng Thị Nại
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h00-16/07/19
|
Trường Thành 26
|
2.6
|
69
|
2.073
|
|
|
TN2-2A
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
2
|
17h00-16/07/19
|
Minh Tiến 09
|
2.8
|
58.5
|
931
|
|
|
Phao 0
|
TN2-2A
|
Vào làm hàng
|
|
3
|
05h00-17/07/19
|
Tiến Đạt 36
|
4
|
70
|
2.258
|
|
|
TN1-1B
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
4
|
05h00-17/07/19
|
Trường Tâm 07
|
2.8
|
57
|
1.028
|
|
|
TN1-1B
CM Tiến Đạt 36
|
TN1-1B
|
Chuyển cầu
|
|
5
|
05h00-17/07/19
|
Minh Tiến 09
|
2.8
|
58.5
|
931
|
|
|
TN1-1B
CM Trường Tâm 07
|
TN1-1B
|
Chuyển cầu
|
|
6
|
05h00-17/07/19
|
Thanh Thành Đạt 55
|
3
|
79
|
2.040
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2A
|
Vào làm hàng
|
|
7
|
05h00-17/07/19
|
Ngọc Minh 27
|
4.5
|
70.3
|
1.948
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2A
CM Thanh Thành Đạt 55
|
Vào làm hàng
|
|
Quy Nhơn, ngày 16 tháng 07 năm 2019
LẬP KẾ HOẠCH LÃNH ĐẠO DUYỆT:
Phan Quang Long PHÓ GIÁM ĐỐC: Liễu Minh Hoài.