KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 17/07/2019 đến 16h00 ngày 18/07/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h –17/7
|
Ulanga
|
8.0
|
185
|
27.200
|
Tiên Thắng,Việt Mỹ 18,
Việt Mỹ 09
|
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
2
|
16h30-17/7
|
Thuận Hải 68
|
3.0
|
71
|
2.165
|
|
|
C2N
|
C2T CM Thành Thắng 01
|
Chuyển cầu
|
|
3
|
17h – 17/7
|
Bình Dương 19
|
4.0
|
75
|
2.560
|
|
|
P.16
|
C2N
|
|
|
4
|
5h30-18/7
|
Global Dream
|
7.8
|
153.8
|
24.801
|
|
Văn, Huyên T/tập
|
1C
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
5
|
6h – 18/7
|
Thuận Phát 09
|
2.5
|
79
|
3.252
|
|
|
P.16
|
1C
|
Vào làm hàng
|
|
6
|
10h30-18/7
|
Biển Đông Freighter
|
6.8
|
124.8
|
7.082
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
Huyên, Lợi T/tập
|
P.0
|
1A
|
Vào làm hàng
|
|
7
|
11h – 18/7
|
MSC Reunion
|
8.3
|
181.4
|
31.829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 06
|
Xứ, Lân T/tập
|
P.0
|
TC01
|
Vào làm hàng
|
|
CẢNG Tân cảng Miền Trung
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16:15 17/07
|
Hải Minh 16
|
4.0
|
79.6
|
3,069
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,TL
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
2
|
16:15 17/07
|
Tiến Đạt 08
|
4.0
|
72.9
|
2,142
|
Không
|
Không
|
TCMT,TL
|
Hải Minh 16
|
Chuyển cầu
|
|
3
|
23:00 17/07
|
Minh Phát 09
|
4.0
|
58.0
|
907
|
Không
|
Không
|
TCMT,HL
|
P 16
|
Xong hàng rời cầu
|
|
Cảng Thị Nại
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h00-17/07
|
Thanh Thành Đạt 55
|
2.6
|
79
|
2.040
|
|
|
TN2-2A
CM Hùng Mạnh 86
|
P 16
|
Xong hàng
|
|
2
|
17h00-17/07
|
Hùng Mạnh 86
|
4
|
78
|
3.200
|
|
|
TN2-2A
|
P.0
|
Xong hàng
|
|
3
|
17h00-17/07
|
Phương Nam 45
|
3
|
79.8
|
3.149
|
|
|
TN1-1A
|
P.0
|
Xong hàng
|
|
4
|
17h30-17/07
|
Trường Tâm 07
|
2.8
|
57
|
1.028
|
|
|
TN1-1B
CM Ngọc Minh 27
|
TN1-1A
|
Chuyển cầu
|
|
5
|
17h30-17/07
|
Minh Tiến 09
|
2
|
58.5
|
931
|
|
|
TN2-2B
CM Đại Dương Sea
|
TN2-2A
|
Chuyển cầu
|
|
Cảng Dầu Quy Nhơn
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
06:00 18/07
|
Nhà Bè 06
|
6,5
|
107.4
|
4.158
|
Cửu Long 01, Cửu Long 06
|
Văn
|
P.0
|
Phao dầu QN
|
Trả hàng
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
ULANGA
|
8.0
|
185
|
27,200
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18,Việt Mỹ 09.
|
16h00 – 17/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
2
|
GLOBAL DREAM
|
7.8
|
153.78
|
24,801
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
5h30 – 18/7
|
1C
|
P.0
|
|
3
|
BIEN DONG FREIGHTER
|
6.8
|
124.8
|
7,082
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
10h30 – 18/7
|
P.0
|
1A
|
|
4
|
MSC REUNION
|
8.3
|
181.46
|
31,829
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 18, Bình An 06.
|
11h00 – 18/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI Cty Cửu Long
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
Nhà Bè 06
|
6,5
|
107.4
|
4.158
|
Cửu Long 01, Cửu Long 06
|
06h00-18/07
|
P.0
|
P.dầu
|
|
LẬP KẾ HOẠCH: LÃNH ĐẠO DUYỆT:
Cao Thái Hà PHÓ GIÁM ĐỐC. Liễu Minh Hoài.