KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 09/05/2019 đến 16h00 ngày 10/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h – 9/5
|
Thành Thắng 03
|
3.0
|
73
|
2.113
|
|
|
1B CM Việt Phúc 07
|
P 16
|
Chủ hàng chưa làm hàng, tạm rời cầu
|
X
|
|
2
|
17h – 9/5
|
Hùng Mạnh 09
|
3.0
|
69
|
1.950
|
|
|
1A CM Thành Đạt 128
|
1B CM Việt Phúc 07
|
Chuyển cầu
|
|
|
3
|
18h – 09/5
|
MSC Maria Pia
|
8.5
|
195.7
|
40.010
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09
|
Xứ
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
4
|
0h – 10/5
|
Pacific Grace
|
8.3
|
144.8
|
12.368
|
Tiên Thắng,Việt Mỹ 09,Bình An 2000
|
Lân
|
P.0
|
TC01
|
|
|
|
5
|
6h – 10/5
|
Pacific Grace
|
8.3
|
144.8
|
12.368
|
Tiên Thắng,Việt Mỹ 09,Bình An 2000
|
Xứ
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
6
|
6h15-10/5
|
Thành Thắng 03
|
3.0
|
73
|
2.113
|
|
|
P.16
|
TC, T.lưu
|
Vào làm hàng
|
|
|
7
|
6h30-10/5
|
Việt Thuận 35
|
2.5
|
68
|
1.930
|
|
|
P.16
|
TC
|
Vào làm hàng
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h30 -09/5
|
Tuấn Hưng 168
|
4.8
|
74.4
|
3.167
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
|
|
2
|
05h30 -10/5
|
Phương Đông 568
|
5.3
|
97.1
|
5.382
|
Cửu Long 01, Cửu Long 18
|
Lợi
|
Phao 0
|
TN1-1A
|
Vào làm hàng
|
|
|
3
|
23h30 -09/5
|
Tuấn Hưng 168
|
4.6
|
74.4
|
3.167
|
|
|
TN2-2B
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
MSC MARIA PIA
|
8.5
|
195.72
|
40,010
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,Việt Mỹ 09
|
18h00 – 09/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
2
|
PACIFIC GRACE
|
8.3
|
144.83
|
12,368
|
Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
00h00 – 10/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
3
|
PACIFIC GRACE
|
8.3
|
144.83
|
12,368
|
Tiên Minh, Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
6h00 – 10/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CỬU LONG
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
Nhà Bè 09
|
4,6
|
105,97
|
6.534,19
|
Cửu Long 06, Cửu Long 18
|
17h30-09/05
|
PDQN
|
P.0
|
|
|
2
|
Phương Đông 568
|
5.3
|
97.1
|
5.382
|
Cửu Long 01, Cửu Long 18
|
05h30 -10/5
|
P.0
|
TN
|
|
|