KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 14/05/2019 đến 16h00 ngày 15/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h – 14/5
|
Biển Đông 19
|
4.0
|
70
|
1.975
|
|
|
P.16
|
C2T
|
|
|
|
2
|
20h – 14/5
|
Kota Jaya
|
9.0
|
193
|
24.921
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Việt Mỹ 09.
|
Văn
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
3
|
20h – 14/5
|
Thuận Hải 68
|
3.8
|
71
|
2.165
|
|
|
P.16
|
TC
|
|
|
|
4
|
6h – 15/5
|
Thái Hà 19
|
2.5
|
79
|
3.164
|
|
|
1A
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
5
|
8h – 15/5
|
Hào Hưng 66
|
9.6
|
175
|
34.021
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 06, Việt Mỹ 09.
|
Việt
|
C4
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
6
|
8h30 – 15/5
|
Seiyo Explorer
|
6.5
|
153.8
|
24.800
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000 .
|
Xứ
|
1C
|
C4
|
|
|
|
7
|
9h – 15/5
|
Firstec
|
6.0
|
175
|
34.074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 06, Việt Mỹ 09.
|
Việt
|
P.0
|
1A
|
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h00-14/05/19
|
Hùng Mạnh 09
|
3.4
|
69
|
1.950
|
|
|
TN1-1A
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
|
2
|
23h00-14/05/19
|
Việt Phúc 05
|
5
|
79
|
3.221
|
|
|
TN1-1B
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
|
3
|
23h00-14/05/19
|
Bình Nguyên 89
|
5
|
78.6
|
3.229
|
|
|
TN2-2A
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
|
4
|
23h00-14/05/19
|
Mai Dương 126
|
4.5
|
75
|
2.458
|
|
|
Phao 16
|
TN1-1B
|
Vào làm hàng
|
|
|
5
|
05h00-15/05/19
|
Quang Phương 17
|
3.2
|
69
|
1.980
|
|
|
Phao 16
|
TN1-1B
CM Mai Dương 126
|
Vào làm hàng
|
|
|
7
|
06h00-15/05/19
|
Biển Bắc 339
|
4.5
|
79
|
3.445
|
|
|
Phao 0
|
TN2-2BB
|
Vào làm hàng
|
|
|
CẢNG TCMT
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17:00 14/05
|
Hà Phú 18
|
4.0
|
65.0
|
1,628.0
|
Không
|
Không
|
TCMT
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
|
2
|
17:00 14/05
|
ND 2268
|
4.0
|
71.0
|
3,337.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
KOTA JAYA
|
9.0
|
193.03
|
24,921
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Việt Mỹ 09.
|
20h00 – 14/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
2
|
HAO HUNG 66
|
9.6
|
175
|
34,021
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 06, Việt Mỹ 09.
|
8h00 – 15/05
|
C4
|
P.0
|
|
|
3
|
SEIYO EXPLORER
|
6.5
|
153.8
|
24,800
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 2000 .
|
9h00 – 15/05
|
1C
|
C4
|
Shifting
|
|
4
|
FIRSTEC
|
6.0
|
175.17
|
34,074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Bình An 06, Việt Mỹ 09.
|
10h00 – 15/05
|
P.0
|
1A
|
|
|
PHAO AN PHÚ
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
1
|
16h 14/05
|
HẢI LONG 126
|
3
|
56
|
850
|
|
|
P0
|
P AN PHÚ
|
|