KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 15h00 ngày 15/05/2019 đến 16h00 ngày 16/05/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h – 15/5
|
Thành Trung 36
|
4.9
|
75
|
2.656
|
|
|
P.16
|
1C
|
Vào làm hàng
|
|
|
2
|
17h – 15/5
|
Biển Đông 19
|
4.0
|
70
|
1.975
|
|
|
C2N
|
P 16
|
Chủ hàng chưa làm hàng, tạm rời cầu
|
X
|
|
3
|
17h30-15/5
|
Thuận Hải 68
|
3.8
|
71
|
2.165
|
|
|
TC
|
C2N
|
Chuyển cầu
|
|
|
4
|
19h – 15/5
|
Trung Nguyên 18
|
5.0
|
79
|
3.147
|
|
|
P.16
|
1B
|
Vào làm hàng
|
|
|
5
|
5h – 16/5
|
Mia Schulte
|
9.5
|
188.8
|
30.231
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,B/An 2000
|
Hùng
|
P.0
|
TC01
|
Vào làm hàng
|
|
|
6
|
9h – 16/5
|
Seiyo Explorer
|
9.1
|
153.8
|
24.800
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 06
|
Văn
|
C4
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
7
|
10h – 16/5
|
Medi Hakata
|
6.5
|
189.9
|
58.078
|
Tiên Minh, Tiên Thắng,
Việt Mỹ 09, Bình An 06
|
Văn
|
P.0
|
C4
|
Vào làm hàng
|
|
|
8
|
14h – 16/5
|
Mia Schulte
|
8.5
|
188.8
|
30.231
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09
|
Xứ
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
9
|
15h – 16/5
|
Biển Đông Trader
|
6.8
|
124.8
|
7.101
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
Xứ
|
P.0
|
TC01
|
Vào làm hàng
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
17h00-15/05
|
Tuấn Hưng 168
|
4.5
|
74.3
|
3.167
|
|
|
Phao 16
|
TN1-1B
|
Vào làm hàng
|
|
|
2
|
05h30-16/05
|
Mạnh Thắng 28
|
5.3
|
90.3
|
4.500
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
Quảng
|
Phao 0
|
TN1-1A
|
Vào làm hàng
|
|
|
3
|
05h00-16/05
|
Bích Thanh 28
|
3.5
|
97
|
5.142
|
|
|
TN1-1A
|
TN1-1B
|
Chuyển cầu
|
|
|
CẢNG TCMT
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
06:00 16/05
|
An Thắng 39
|
4.0
|
79.1
|
3,146
|
Không
|
0
|
P16
|
TCMT
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
MIA SCHULTE
|
9.5
|
188.85
|
30,231
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.
|
5h00 – 16/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
2
|
SEIYO EXPLORER
|
9.1
|
153.8
|
24,800
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 06
|
9h00 – 16/05
|
C4
|
P.0
|
|
|
3
|
MEDI HAKATA
|
6.5
|
189.9
|
58,078
|
Tiên Minh,Tiên Thắng,Việt Mỹ 09,Bình An 06
|
10h00 – 16/05
|
P.0
|
C4
|
|
|
4
|
MIA SCHULTE
|
8.5
|
188.85
|
30,231
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.
|
14h00 – 16/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
5
|
BIEN DONG TRARDER
|
6.8
|
124.8
|
7,101
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
14h30-16/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI Cửu Long
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
MẠNH THẮNG 28
|
5,2
|
90,25
|
4.500
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
05h00-16/05
|
P.0
|
TN
|
|
|