KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN.
Từ 16h00 ngày 16/05/2019 đến 16h00 ngày 17/05/2019.
CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài (LOA)
|
Trọng tải (DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
16h30 – 16/5
|
Seiyo Explorer
|
9.1
|
153.8
|
24.800
|
B.An 06,TThg, TMinh.
|
XỨ
|
C4
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
2
|
17h – 16/5
|
Medi Hakata
|
6.5
|
189.9
|
58.078
|
B.An06,VMy09,TThg,TMinh.
|
XỨ
|
P.0
|
C4
|
|
|
3
|
17h30 – 16/5
|
Thanh Tùng 68
|
2.5
|
68
|
1.471
|
|
|
C2T
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
4
|
23h – 16/5
|
Biển Đông Trader
|
6.8
|
124.8
|
7.101
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
LÂN
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
5
|
23h30 – 16/5
|
Firstec
|
7.0
|
175
|
34.074
|
B.An06,VMy09,TThg,TMinh.
|
VIỆT
|
1A
|
TC01
|
Chuyển cầu
|
|
6
|
6h – 17/5
|
Pan Orama II
|
3.5
|
49.9
|
185
|
|
|
P.0
|
1A
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
18h00, 16/05/
|
Phương Nam 98
|
5.3
|
79.9
|
4783
|
0
|
Lợi
|
FO
|
TN2A
|
Vào dỡ hàng
|
|
2
|
18h30, 16/05/
|
Biển Bắc 339
|
3.2
|
79.8
|
3449
|
0
|
0
|
F16
|
tn2b
|
Vào dỡ hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÂN CẢNG MT;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
05:30 17/05
|
Hùng Khánh 89
|
4.0
|
76.2
|
2,968.0
|
Không
|
Không
|
TCMT,Th.lưu
|
|
Xong hàng rời cầu
|
|
2
|
08:30 17/05
|
ND 2268
|
4.0
|
71.0
|
3,337.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,Th.lưu
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
3
|
09:00 17/05
|
Hải Đạt 68
|
4.0
|
78.6
|
3,228.0
|
Không
|
Không
|
P16
|
TCMT,Hạ lưu
|
Vào xếp dỡ hàng
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng tải (DWT)
|
|
1
|
SEIYO EXPLORER
|
9.1
|
153.8
|
24,800
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 06.
|
16h15 – 16/05
|
C4
|
P.0
|
|
|
2
|
MEDI HAKATA
|
6.5
|
189.9
|
58,078
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
17h00 – 16/05
|
P.0
|
C4
|
|
|
3
|
BIEN DONG TRARDER
|
6.6
|
124.8
|
7,101
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
23h00 – 16/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
4
|
FIRSTEC
|
7.0
|
175.17
|
34,074
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09, Bình An 06.
|
23h30 – 16/05
|
1A
|
TCQN
|
Shifting
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CTY CỬU LONG;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng Tải(DWT)
|
|
1
|
BICH THANH 28
|
4,2
|
91,94
|
5.142
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
23h00-16/05/19
|
TNQN
|
P.0
|
|
|