KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN.
Từ 16h00 ngày 22/05/2019 đến 16h00 ngày 23/05/2019.
CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài (LOA)
|
Trọng tải (DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
16h – 22/5
|
Vissai VTC 12
|
4.2
|
97
|
5.188
|
Bình An 06, Việt Mỹ 09
|
QUẢNG
|
1A
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
2
|
16h15 – 22/5
|
Việt Nhật 06
|
5.3
|
79.8
|
3.887
|
|
|
P.16
|
1A
|
|
|
3
|
17h30 – 22/5
|
Aisopos II
|
8.5
|
172
|
24.195
|
Tiên Minh, Tiên Thắng.
|
VĂN
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
4
|
18h – 22/5
|
Biển Đông Freighter
|
6.6
|
124.8
|
7.143
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09.
|
LÂN
|
P.0
|
TC01
|
|
B/S-N
|
5
|
5h – 23/5
|
Minh Khai 19
|
2.5
|
56
|
999
|
|
|
P.16
|
1B, thg lưu
|
|
|
6
|
5h – 23/5
|
Biển Đông Freighter
|
6.7
|
124.8
|
7.143
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09.
|
XỨ
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
7
|
5h30 – 23/5
|
Uni Harvest
|
9.8
|
199.9
|
46.899
|
B.An06,VMy09,TThg,TMinh.
|
HÙNG
|
C4
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
8
|
6h – 23/5
|
MSC Maria Pia
|
8.0
|
195.7
|
40.010
|
B.An 06,TThg, TMinh.
|
XỨ
|
P.0
|
TC01
|
|
|
9
|
6h30 – 23/5
|
Aquarius Honor
|
6.7
|
189.9
|
56.645
|
B.An06,VMy09,TThg,TMinh.
|
HÙNG
|
P.0
|
C4
|
|
|
10
|
11h – 23/5
|
MSC Maria Pia
|
7.5
|
195.7
|
40.010
|
VMy 09,TThg, TMinh.
|
VIỆT
|
TC01
|
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
11
|
11h – 23/5
|
Spirit Of Colombo
|
8.5
|
195.6
|
30.703
|
B.An2000,TThg,TMinh.
|
VIỆT
|
P.0
|
TC01
|
|
|
CẢNG THỊ NẠI;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
1
|
17h00-22/05/19
|
Mạnh Thắng 28
|
3
|
91
|
4.500
|
CL 01+ CL 18
|
LÂN
|
TN1-1B
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
B/S-N
|
2
|
17h00-22/05/19
|
An Hưng 27
|
2.4
|
69
|
1.987
|
|
|
TN2-2A
|
Rời cầu
|
Xong hàng
|
|
3
|
22h00-22/05/19
|
Nam Phương 02
|
4
|
79
|
3.142
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2B
|
Vào làm hàng
|
|
4
|
05h00-23/05/19
|
Vũ Gia 15
|
4.8
|
79
|
3.153
|
|
|
Phao 16
|
TN2-2A
|
Vào làm hàng
|
|
TÂN CẢNG MT;
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
(LOA)
|
Trọng tải
(DWT)
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
Từ
|
Đến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CẢNG QUY NHƠN;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng tải (DWT)
|
|
1
|
VISSAI VCT 12
|
4.2
|
97
|
5,188
|
Bình An 06, Việt Mỹ 09
|
17h00 – 22/05
|
1A
|
P.0
|
|
|
2
|
AISOPOS II
|
8.5
|
172
|
24,195
|
Tiên Minh, Tiên Thắng.
|
17h30 – 22/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
3
|
BIEN DONG FREIGHTER
|
6.6
|
124.8
|
7,143
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09.
|
18h15 – 22/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
4
|
BIEN DONG FREIGHTER
|
6.7
|
124.8
|
7,143
|
Bình An 2000, Việt Mỹ 09.
|
5h00 – 23/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
5
|
UNI HARVEST
|
9.8
|
199.9
|
46,899
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09,Bình An 06.
|
5h30 – 23/05
|
C4
|
P.0
|
|
|
6
|
MSC MARIA PIA
|
8.0
|
195.72
|
40,010
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000.
|
6h00 – 23/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
7
|
AQUARIUS HONOR
|
6.7
|
189.99
|
56,645
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09,Bình An 06.
|
6h30 – 23/05
|
P.0
|
C4
|
|
|
8
|
MSC MARIA PIA
|
7.5
|
195.72
|
40,010
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Việt Mỹ 09.
|
11h30 – 23/05
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
9
|
SPIRIT OF COLOMBO
|
8.5
|
195.6
|
30,703
|
Tiên Minh, Tiên Thắng, Bình An 2000.
|
12h00 – 23/05
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
KẾ HOẠCH BỐ TRÍ TÀU LAI CỦA CTY CỬU LONG;
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước (m)
|
Chiều dài
(LOA-m)
|
Trọng Tải(DWT)
|
|
1
|
MẠNH THẮNG 28
|
3.2
|
90.25
|
4500
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
18h00-22/05/19
|
TNQN
|
P.0
|
|
|
2
|
LONG TÂN 168
|
6.1
|
91.94
|
6063
|
Cửu Long 01,Cửu Long 18
|
05h00-23/05/19
|
P.0
|
TNQN
|
|
|