KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU KHU VỰC QUY NHƠN
Từ 16h00 ngày 11/07/2019 đến 16h00 ngày 12/07/2019
CẢNG QUY NHƠN
STT
|
Thời gian
|
Tên tàu
|
Mớn nước
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Tàu Lai
|
Hoa tiêu
|
Điều động đến vị trí
|
Lý do
|
Xác nhận thỏa thuận tàu
|
|
Từ
|
Đến
|
|
LOA
|
DWT
|
|
1
|
16h45-11/7
|
Pacific Express
|
8.2
|
128.5
|
11.117
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
Huyên
|
P.0
|
TC01
|
Vào làm hàng
|
|
|
2
|
22h – 11/7
|
Pacific Express
|
8.4
|
128.5
|
11.117
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000
|
Xứ, Quảng T/tập
|
TC01
|
P.0
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
3
|
5h – 12/7
|
An Thắng 39
|
4.5
|
79
|
3.147
|
|
|
P.16
|
C3N
|
Vào làm hàng
|
|
|
4
|
5h – 12/7
|
Hải Minh 26
|
2.5
|
69
|
1.951
|
|
|
P.16
|
TC, TL
|
Vào làm hàng
|
|
|
5
|
5h30-12/7
|
Việt Trung 68
|
4.0
|
72
|
1.996
|
|
|
P.16
|
TC
|
Vào làm hàng
|
|
|
6
|
9h – 12/7
|
Thái Hà 19
|
2.5
|
79
|
3.164
|
|
|
1A
|
P 16
|
Xong hàng, rời cầu
|
|
|
7
|
10h – 12/7
|
Việt Nhật 08
|
5.2
|
79
|
4.154
|
|
|
P.16
|
1A
|
Vào làm hàng
|
|
|
KẾ HOẠCH TÀU LAI CẢNG QUY NHƠN
STT
|
TÀU THỦY ĐƯỢC HỖ TRỢ
|
TÊN TÀU LAI HỖ TRỢ
|
Thời gian
|
Vị trí hỗ trợ
|
Ghi chú
|
|
Từ
|
Đến
|
|
Tên tàu
|
Mớn nước(A)
|
Chiều dài
(LOA-M)
|
Trọng Tải (DWT)
|
|
1
|
PACIFIC EXPRESS
|
8.2
|
128.53
|
11,117
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
16h45 – 11/7
|
P.0
|
TCQN
|
|
|
2
|
PACIFIC EXPRESS
|
8.4
|
128.53
|
11,117
|
Việt Mỹ 09, Bình An 2000.
|
22h00 – 11/7
|
TCQN
|
P.0
|
|
|
Quy Nhơn, ngày 11 tháng 07 năm 2019
LẬP KẾ HOẠCH LÃNH ĐẠO DUYỆT
Cao Thái Hà PGĐ. Liễu Minh Hoài
Đã ký